Trong thế giới kết nối internet ngày nay, địa chỉ IP (Internet Protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các thiết bị có thể giao tiếp với nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về IP động và IP tĩnh, hai khái niệm cơ bản nhưng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và tính bảo mật của mạng. Vậy IP động & IP tĩnh là gì? Chúng khác nhau như thế nào và được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này, hãy cùng Lapwififpt24h tìm hiểu để mang đến thông tin đầy đủ và hữu ích nhất.
IP động & IP tĩnh là gì?
IP (Internet Protocol) là địa chỉ định dành cho thiết bị khi kết nối vào mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Giống như địa chỉ nhà ở, mỗi thiết bị khi tham gia vào mạng đều cần có một địa chỉ IP để giao tiếp và nhận dữ liệu.
Trong thế giới mạng, có hai loại địa chỉ IP phổ biến là IP tĩnh và IP động. Hiểu rõ về hai loại IP này sẽ giúp bạn quản lý mạng hiệu quả và lựa chọn loại IP phù hợp với nhu cầu của mình.

IP động là gì?
IP động (Dynamic IP Address) là địa chỉ IP được hệ thống mạng tự động gán tạm thời cho thiết bị mỗi khi thiết bị đó kết nối vào mạng internet. Đặc điểm của IP động là địa chỉ này có thể thay đổi theo từng phiên kết nối và không cố định trong thời gian dài. Việc cấp phát và thay đổi địa chỉ IP động được thực hiện tự động thông qua máy chủ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol). Khác với IP tĩnh (Static IP) luôn giữ nguyên một địa chỉ cố định, IP động giúp tiết kiệm tài nguyên địa chỉ IP và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý mạng, đặc biệt là trong các mạng lớn hoặc mạng có nhiều thiết bị di động kết nối thường xuyên.
IP tĩnh là gì?
IP tĩnh (hay Static IP) là một địa chỉ IP cố định được thiết lập thủ công cho một thiết bị trên mạng và không thay đổi theo thời gian. Khác với IP động được gán tự động bởi máy chủ DHCP và có thể thay đổi mỗi khi thiết bị kết nối lại mạng, IP tĩnh giữ nguyên địa chỉ không đổi.
Cách hoạt động của IP động & IP tĩnh
IP (Internet Protocol) là địa chỉ định danh duy nhất giúp các thiết bị trên mạng Internet hoặc mạng nội bộ kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Hai loại địa chỉ IP phổ biến nhất hiện nay là IP tĩnh (Static IP) và IP động (Dynamic IP). Mỗi loại đều có cách hoạt động riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau.
Cách hoạt động của IP tĩnh
- Gán địa chỉ IP thủ công: Người quản trị phải nhập các thông số IP thủ công trên thiết bị hoặc thiết bị mạng, bao gồm địa chỉ IP, Subnet Mask (mặt nạ mạng con), Default Gateway (cổng mặc định) và DNS Server.
- Ổn định và cố định: Sau khi cấu hình, thiết bị luôn giữ địa chỉ IP đó, giúp các thiết bị khác hoặc dịch vụ có thể dễ dàng truy cập và liên lạc với thiết bị thông qua địa chỉ cố định.
- Ứng dụng: IP tĩnh thường được dùng cho máy chủ web, máy chủ email, VPN, camera giám sát, hoặc các dịch vụ cần kết nối ổn định và không thay đổi địa chỉ IP để tránh gián đoạn.
Cách hoạt động của IP động
- Gán tự động bằng DHCP: Khi thiết bị kết nối vào mạng, máy chủ DHCP sẽ cấp phát một IP động từ một dải địa chỉ IP có sẵn cho thiết bị. Địa chỉ này có thể là mới hoặc được tái sử dụng từ các IP đã được giải phóng.
- Thay đổi địa chỉ IP: IP động có thể thay đổi mỗi lần thiết bị kết nối lại hoặc theo chính sách quản trị mạng, giúp tiết kiệm tài nguyên IP và quản lý linh hoạt số lượng thiết bị.
- Ưu điểm: Dễ dàng quản lý và thích hợp cho mạng gia đình, văn phòng có số lượng lớn thiết bị kết nối thay đổi thường xuyên mà không cần cấu hình thủ công cho từng thiết bị.

Ưu điểm của IP động & IP tĩnh là gì?
Địa chỉ IP là yếu tố quan trọng giúp thiết bị kết nối và giao tiếp trên mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Hiện nay, hai loại địa chỉ IP phổ biến nhất là IP tĩnh (Static IP) và IP động (Dynamic IP). Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích và môi trường sử dụng khác nhau.
Ưu điểm của IP tĩnh (Static IP)
- Kết nối ổn định và nhanh chóng: IP tĩnh được gán cố định cho thiết bị, không thay đổi theo thời gian, giúp kết nối nhanh hơn do không phải chờ cấp phát lại địa chỉ IP sau mỗi lần kết nối. Điều này đặc biệt quan trọng cho các thiết bị hoặc dịch vụ cần truy cập liên tục như máy chủ, camera giám sát, hoặc hệ thống VoIP.
- Quản lý mạng hiệu quả: Với IP tĩnh, quản trị viên mạng dễ dàng theo dõi, giám sát và quản lý các thiết bị trong hệ thống. Việc cấu hình các dịch vụ mạng như in ấn, fax, hay chia sẻ tài nguyên trở nên đơn giản và thuận tiện hơn.
- Hỗ trợ truy cập từ xa an toàn và ổn định: IP tĩnh là nền tảng lý tưởng để thiết lập các kết nối mạng riêng ảo (VPN), cho phép người dùng truy cập từ xa một cách an toàn mà không bị gián đoạn do thay đổi địa chỉ IP.
- Phù hợp với các dịch vụ yêu cầu địa chỉ cố định: Máy chủ web, email, các hệ thống lưu trữ, game server thường cần IP tĩnh để đảm bảo dịch vụ luôn luôn sẵn sàng và ổn định.
- Tăng cường bảo mật: IP tĩnh cho phép thiết lập danh sách trắng (whitelisting) trong các hệ thống bảo mật, chỉ cho phép các địa chỉ IP nhất định truy cập vào hệ thống, giúp giảm nguy cơ tấn công mạng.
- Định vị địa lý chính xác: IP tĩnh cung cấp thông tin định vị đáng tin cậy hơn, hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu định vị chính xác như dịch vụ giao hàng hoặc quảng cáo dựa trên vị trí.
Ưu điểm của IP động (Dynamic IP)
- Dễ dàng quản lý và sử dụng: IP động được cấp phát tự động qua máy chủ DHCP, giúp người dùng không phải cấu hình thủ công địa chỉ IP, rất thuận tiện cho mạng gia đình và các môi trường văn phòng nhỏ.
- Tiết kiệm tài nguyên địa chỉ IP: IP động giúp tái sử dụng và quản lý hiệu quả các dải địa chỉ IP hiện có, phù hợp với mạng có số lượng thiết bị thay đổi thường xuyên.
- Tăng tính bảo mật: Vì địa chỉ IP thay đổi liên tục mỗi lần kết nối, IP động khó bị theo dõi hoặc tấn công trong thời gian dài, làm tăng sự an toàn cho người dùng cá nhân.
- Phù hợp với đa số người dùng cá nhân: IP động thích hợp cho các thiết bị như laptop, điện thoại, máy tính bảng, không yêu cầu địa chỉ IP cố định, giúp kết nối nhanh và linh hoạt.
- Giảm thiểu rủi ro tấn công mạng: Việc thay đổi IP thường xuyên giúp giảm nguy cơ các cuộc tấn công dựa trên địa chỉ IP cố định.

Các ứng dụng của IP động & IP tĩnh là gì?
IP (Internet Protocol) là địa chỉ định danh thiết bị trên mạng, gồm hai loại phổ biến là IP tĩnh (Static IP) và IP động (Dynamic IP), mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng phù hợp với các mục đích dùng khác nhau. Việc hiểu rõ các ứng dụng của IP động và IP tĩnh giúp cá nhân, doanh nghiệp lựa chọn và sử dụng hiệu quả hơn trong thực tế.
Ứng dụng của IP động
IP động là địa chỉ IP được cấp phát tự động và có thể thay đổi theo thời gian khi thiết bị kết nối mạng. Các ứng dụng phổ biến của IP động bao gồm:
Kết nối Internet phổ thông:
IP động được dùng rộng rãi cho các thiết bị cá nhân như máy tính, điện thoại, máy tính bảng giúp truy cập Internet hàng ngày mà không cần địa chỉ cố định.
Mạng gia đình và mạng LAN nhỏ:
Giúp quản lý thiết bị linh hoạt khi các thiết bị kết nối/ngắt kết nối thường xuyên, như mạng Wifi trong nhà, trường học, quán cà phê.
Mạng di động:
IP động rất phù hợp cho thiết bị di động (3G/4G/5G) khi kết nối liên tục thay đổi vị trí và cần địa chỉ IP linh hoạt.
Ứng dụng IoT:
Các thiết bị Internet vạn vật (Internet of Things) dùng IP động để tiết kiệm địa chỉ IP và thuận tiện cho việc quản lý.
Mạng doanh nghiệp có số lượng thiết bị lớn:
IP động giúp tái sử dụng địa chỉ IP hiệu quả, giảm chi phí quản lý so với IP tĩnh.
Các dịch vụ VPN và truy cập Internet tạm thời:
IP động giảm rủi ro bảo mật do đổi IP liên tục và phù hợp cho các kết nối ngắn hạn.
Máy chủ trò chơi và chia sẻ tài nguyên P2P:
IP động cũng có thể dùng trong các dịch vụ ít cần IP cố định.
Ứng dụng của IP tĩnh
IP tĩnh là địa chỉ IP cố định, không thay đổi, được thiết lập thủ công, có những ứng dụng nổi bật như:
Máy chủ web, email, hosting:
IP tĩnh giúp các dịch vụ luôn có địa chỉ truy cập cố định, đảm bảo kết nối ổn định và dễ dàng cấu hình DNS.
Camera giám sát và hệ thống an ninh:
IP tĩnh giúp người quản lý truy cập từ xa dễ dàng và an toàn hơn vào các thiết bị.
Dịch vụ VPN và mạng riêng ảo:
Địa chỉ IP cố định giúp thiết lập kết nối bảo mật và ổn định cho nhân viên truy cập mạng doanh nghiệp từ xa.
Thiết bị mạng và chia sẻ tài nguyên:
IP tĩnh giúp quản trị viên dễ dàng quản lý, phân quyền truy cập và giám sát thiết bị trong mạng.
Ứng dụng doanh nghiệp và hệ thống cần kết nối liên tục:
IP tĩnh đảm bảo tính ổn định, nhất quán cho các máy chủ, máy in, hoặc mạng lưới doanh nghiệp.
Ứng dụng đòi hỏi định vị địa lý cố định:
IP tĩnh cung cấp thông tin vị trí ổn định cho các dịch vụ marketing và dịch vụ giao hàng dựa trên IP.

Khi nào nên sử dụng IP động hay IP tĩnh?
Địa chỉ IP (Internet Protocol) là yếu tố quan trọng giúp các thiết bị kết nối và giao tiếp trên mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Có hai loại địa chỉ IP phổ biến là IP tĩnh (Static IP) và IP động (Dynamic IP), mỗi loại có cách sử dụng phù hợp với các mục đích và môi trường khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại IP sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng, bảo mật và chi phí.
Khi nào nên sử dụng IP tĩnh?
IP tĩnh là địa chỉ được gán cố định, không thay đổi cho thiết bị trong suốt thời gian sử dụng. Bạn nên chọn IP tĩnh trong các trường hợp sau:
- Dịch vụ hosting website và server: IP tĩnh giúp địa chỉ trang web hoặc máy chủ không thay đổi, dễ dàng quản lý DNS, đảm bảo dịch vụ luôn ổn định và người dùng truy cập liên tục.
- Kết nối mạng doanh nghiệp: Các thiết bị quan trọng như máy chủ nội bộ, máy in mạng, camera giám sát cần kết nối ổn định và liên tục, do đó IP tĩnh giúp dễ quản lý và vận hành.
- Kết nối từ xa qua VPN hoặc remote desktop: IP tĩnh cung cấp môi trường ổn định cho việc truy cập từ xa mà không bị gián đoạn do thay đổi địa chỉ IP.
- Thiết bị mạng yêu cầu quản lý chính xác: Việc cấu hình firewall, kiểm soát truy cập mạng và bảo mật nâng cao thường dựa trên IP tĩnh để xác định các thiết bị một cách chính xác.
- Ứng dụng cần định vị địa lý chính xác: IP tĩnh cung cấp thông tin vị trí ổn định cho các dịch vụ marketing và vận chuyển.
Khi nào nên sử dụng IP động?
IP động là địa chỉ được cấp phát tự động và có thể thay đổi theo thời gian kết nối. IP động phù hợp với:
- Mạng gia đình và cá nhân: Hầu hết các mạng gia đình sử dụng IP động vì dễ cấu hình và tiết kiệm chi phí do không cần địa chỉ cố định.
- Thiết bị di động và thiết bị thường xuyên di chuyển: Laptop, điện thoại, máy tính bảng khi chuyển đổi mạng liên tục sẽ được cấp IP động để phù hợp với môi trường thay đổi.
- Mạng WIFI công cộng hoặc doanh nghiệp có nhiều thiết bị kết nối: IP động giúp quản lý thiết bị linh hoạt, tái sử dụng địa chỉ IP hiệu quả, phù hợp với các môi trường có nhiều người dùng biến động.
- Mạng tạm thời hoặc sự kiện: Các mạng được triển khai ngắn hạn phục vụ hội nghị, sự kiện có thể dùng IP động để tiện quản lý mà không cần cấu hình thủ công.
- Tăng cường bảo mật: Do IP thay đổi liên tục, người dùng sử dụng IP động khó bị theo dõi hoặc tấn công lâu dài qua địa chỉ IP cố định.

Kết Luận:
IP động & IP tĩnh đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mạng, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau. IP động là lựa chọn tiết kiệm và linh hoạt cho người dùng cá nhân, trong khi IP tĩnh phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu kết nối ổn định và truy cập từ xa, như máy chủ hoặc hệ thống giám sát. Việc lựa chọn giữa hai loại IP phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách, và mức độ phức tạp của mạng mà bạn đang sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ IP động và IP tĩnh là gì?, cũng như cách chúng hoạt động và ứng dụng thực tiễn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy liên hệ ngay Lapwififpt24h để được tư vấn thêm về cách thiết lập IP cho mạng của mình, hãy để lại bình luận để được hỗ trợ chi tiết!
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 10 Phạm Văn Bạch, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
- email: hotrokhachhang@fpt.com
- Website: lapwififpt24h.com.vn
- Hotline: 0983.979.708
| Xem thêm:
- Lắp mạng fpt Hậu Giang
- Lắp mạng fpt Gia Lai
- Tổng đài mạng fpt đống đa
- Lắp mạng fpt Bắc Giang
- Lắp mạng fpt TPHCM